--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhà băng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhà băng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà băng
+
(cũ) bank
Gửi tiền ở nhà băng
To deposit mony of a bank
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhà băng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhà băng"
:
nhà băng
nhạo báng
nhẵn bóng
nhẹ bỗng
nhẹ bụng
Những từ có chứa
"nhà băng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
icy
ice
rink
swathe
ice-free
glacial
ribbon
meteoric
bandage
bengalee
more...
Lượt xem: 686
Từ vừa tra
+
nhà băng
:
(cũ) bankGửi tiền ở nhà băngTo deposit mony of a bank
+
fender
:
vật chắn, lá chắn, cái cản sốc (ở phía trước ô tô); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái chắn bùn